di căn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di căn+
- (y học) Matastasis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di căn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "di căn":
di căn đi chân - Những từ có chứa "di căn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption groundless base unfounded ill-founded authority rationale invalidation primordiality more...
Lượt xem: 313